Có 2 kết quả:
巡回 xún huí ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ • 巡迴 xún huí ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi loanh quanh, đi lang thang
Từ điển Trung-Anh
(1) to go around
(2) to roam
(3) to tour
(2) to roam
(3) to tour
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi loanh quanh, đi lang thang
Từ điển Trung-Anh
(1) to go around
(2) to roam
(3) to tour
(2) to roam
(3) to tour